Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
横堀 よこぼり
moat, horizontal trench
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
堀 ほり
hào (vây quanh thanh trì...); kênh đào
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.
でんしメディア 電子メディア
Phương tiện truyền thông điện tử
アレカやし アレカ椰子
cây cau
アルファりゅうし アルファ粒子
hạt anfa; phần tử anfa
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân