Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
之 これ
Đây; này.
博 はく ばく
sự thu được; sự lấy được; sự nhận được
尾 び お
cái đuôi
之繞 しんにょう しんにゅう これにょう
trả trước căn bản; shinnyuu
加之 しかのみならず
không những...mà còn
横 よこ
bề ngang
旋尾線虫亜目 旋尾せんちゅーあもく
tảo xoắn
万博 ばんぱく
hội chợ quốc tế.