Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 横尾山荘
山荘 さんそう
nhà nghỉ trên núi
山水荘 さんすいそう
sansui ở trọ
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
荘 チャン しょう そう
ngôi nhà ở nông thôn
横山神道 よこやましんとう
Yokoyama Shinto (Edo-period Shinto sect promoted by Masae Yokoyama)
浅間山荘事件 あさまさんそうじけん
sự kiện 5 người thuộc thành viên của một nhóm thân cộng sản bắt giữ con tin (vợ của người quản lý sơn trang Asama) và bắn nhau với cảnh sát xảy ra vào tháng 2 năm 1972 tại Naganoken, những người này sau đó đã bị bắt
連荘 れんそう
mở rộng trò chơi