Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アボガドロのほうそく アボガドロの法則
luật Avogadro; định luật Avogadro.
忠 ちゅう
Việc cống hiến làm hết sức mình bằng cả trái tim
尾 び お
cái đuôi
則 そく
lượng từ để đếm quy tắc, điều luật
横 よこ
bề ngang
旋尾線虫亜目 旋尾せんちゅーあもく
tảo xoắn
忠犬 ちゅうけん ちゅう けん
con chó trung thành với chủ
忠順 ちゅうじゅん
lòng trung thành và phục tùng