Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アボガドロのほうそく アボガドロの法則
luật Avogadro; định luật Avogadro.
忠 ちゅう
Việc cống hiến làm hết sức mình bằng cả trái tim
尾 び お
cái đuôi
旋尾線虫亜目 旋尾せんちゅーあもく
tảo xoắn
則 そく
counter for rules
横 よこ
bề ngang
旋尾線虫上科 旋尾せんちゅーじょーか
liên họ giun tròn spirurida
忠純 ちゅうじゅん
lòng trung thành kiên định