Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 横尾有希子
希有 けう
hiếm có; khác thường
有尾類 ゆうびるい ありおるい
loài động vật có đuôi
有尾目 ゆうびもく
Bộ Lưỡng cư Có Đuôi (Caudata/Urodela) gồm kỳ nhông, sa giông...
メーカーきぼうかかく メーカー希望価格
giá của nhà sản xuất đưa ra.
アレカやし アレカ椰子
cây cau
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.
ドラむすこ ドラ息子
đứa con trai lười biếng.
アルファりゅうし アルファ粒子
hạt anfa; phần tử anfa