Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 横山又次郎
又四郎尺 またしろうじゃく
Matajirou shaku (approx. 30.26 cm)
次郎柿 じろうがき
quả hồng jiro
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
又又 またまた
lần nữa (và lần nữa); một lần nữa
又 また
lại
弥次郎兵衛 やじろべえ
đồ chơi giữ thăng bằng
横山神道 よこやましんとう
Yokoyama Shinto (Edo-period Shinto sect promoted by Masae Yokoyama)