Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 横山準
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
でじたるもにたいんたふぇーすひょうじゅん デジタルモニタインタフェース標準
Các tiêu chuẩn giao diện kỹ thuật số cho màn hình.
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
めとーるひょうじゅんか メトール標準化
thước mẫu.
横山神道 よこやましんとう
Thần đạo Yokoyama (thời Edo)
ろうどうあんぜん・えいせいきじゅん 労働安全・衛生基準
Tiêu chuẩn vệ sinh an toàn lao động.
横 よこ
bề ngang
準 じゅん
chuẩn