Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 横山真史
真横 まよこ
ngay bên cạnh (hướng bên phải và trái nhìn theo góc 90 độ từ chính diện)
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
横山神道 よこやましんとう
Yokoyama Shinto (Edo-period Shinto sect promoted by Masae Yokoyama)
史 ふひと ふびと ふみひと し
lịch sử
横 よこ
bề ngang
偽史 ぎし にせし
làm giả lịch sử