Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 横川文雄
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
横文 おうぶん よこぶん
văn bản viết theo phương nằm ngang; chữ viết theo phương nằm ngang như chữ Latinh
横文字 よこもじ
chữ viết ngang
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.
イスラムぶんか イスラム文化
văn hóa đạo Hồi
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
アラビアもじ アラビア文字
hệ thống chữ viết của người A-rập