Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
横川吸虫 よこがわきゅうちゅう
sán lá ruột nhỏ Metagonimus yokogawai
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
横 よこ
bề ngang
横桁 よこけた
Trong xây dựng: Dầm ngang
横周 おうしゅう
bề rộng, bề ngang
右横 みぎよこ
phía bên phải