横幕
「HOÀNH MẠC」
☆ Danh từ
Màn, rèm treo kiểu ngang
横幕 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 横幕
ビニール幕/横幕 ビニールまく/よこまく
Màn nhựa pvc / màn ngang
横断幕 おうだんまく
tấm biểu ngữ giăng ngang đường
幕 まく
màn; rèm.
【オーダー/名入れ】幕/横断幕/のぼり旗 【オーダー/めいいれ】まく/おうだんまく/のぼりはた
Màn / cờ băng rôn / cờ hiệu.
一幕 ひとまく
một màn, một hồi (trong kịch),một cảnh (trong phim)
平幕 ひらまく
xếp hạng - và - sắp xếp những đô vật trong bộ phận cao nhất của sumo
幕下 まくした
cấp dưới phân loại đô vật sumo hoặc bộ phận
幕政 ばくせい
shogunate (sự quản trị)