横恋慕
よこれんぼ「HOÀNH LUYẾN MỘ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự yêu người đã có gia đình hay đã đính hôn, sự chen ngang vào tình yêu của người khác

Bảng chia động từ của 横恋慕
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 横恋慕する/よこれんぼする |
Quá khứ (た) | 横恋慕した |
Phủ định (未然) | 横恋慕しない |
Lịch sự (丁寧) | 横恋慕します |
te (て) | 横恋慕して |
Khả năng (可能) | 横恋慕できる |
Thụ động (受身) | 横恋慕される |
Sai khiến (使役) | 横恋慕させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 横恋慕すられる |
Điều kiện (条件) | 横恋慕すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 横恋慕しろ |
Ý chí (意向) | 横恋慕しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 横恋慕するな |