Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
横柄さ おうへい
sự kiêu ngạo; sự kiêu căng vô lễ; sự ngạo mạn; kiêu căng; kiêu ngạo; ngạo mạn
横柄な おうへいな
phách
柄 つか え がら つか え がら
chuôi; cán
横 よこ
bề ngang
本柄 ほんえ
Cán gỗ
果柄 かへい
cuống (cây, hoa quả)
鎌柄 かまつか カマツカ
Photinia villosa (loài thực vật có hoa trong họ Hoa hồng)
雪柄 ゆきがら
vải có hoa văn hình tuyết