Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
鎌 かま
liềm.
鉈鎌 なたがま
hóa đơn, đơn
草鎌 くさがま
liềm cỏ
大鎌 おおがま だいかま
cái hái hớt cỏ, cái phồ, cắt bằng phồ
鎌槍 かまやり
kiểu thương (giáo, mác) có lưỡi uốn cong chữ thập (vũ khí)
鎌錠 かまじょう
khóa không chìa
小鎌 こがま
liềm nhỏ
鋸鎌 のこぎりがま
lưỡi liềm