Các từ liên quan tới 横浜シーサイドライン金沢シーサイドライン
横浜 よこはま
thành phố Yokohama
横浜市 よこはまし
thành phố Yokohama
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
金属光沢 きんぞくこうたく
ánh kim
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
アモルファスきんぞく アモルファス金属
kim loại không có hình dạng nhất định; kim loại vô định hình
アルカリきんぞく アルカリ金属
kim loại kiềm