Các từ liên quan tới 横浜スタジアム審判集団暴行事件
しんばんきろくカード 審判記録カード
thẻ ghi.
集団暴行 しゅうだんぼうこう
việc đánh hội đồng
審判 しんぱん しんばん しん ぱん
trọng tài.
横浜 よこはま
thành phố Yokohama
集団行動 しゅうだんこうどう
hoạt động theo nhóm, hành động tập thể
横暴 おうぼう
việc thực hiện các hành vi bất hợp pháp và bạo lực bằng quyền lực và sức mạnh
審判長 しんぱんちょう
thẩm phán trưởng
審判役 しんぱんやく
người trọng tài, người phân xử