Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 横浜文芸懇話会
懇話会 こんわかい
thân thiện có - cùng nhau
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
懇話 こんわ
sự bàn thảo cởi mở; sự bàn bạc ôn hòa
横浜 よこはま
thành phố Yokohama
話芸 わげい
nghệ thuật nói chuyện; nghệ thuật kể chuyện
懇親会 こんしんかい
bữa tiệc hội bạn cũ; tiệc bạn bè.
懇談会 こんだんかい
Buổi họp mặt thân mật.
横浜市 よこはまし
thành phố Yokohama