Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
真横 まよこ
ngay bên cạnh (hướng bên phải và trái nhìn theo góc 90 độ từ chính diện)
悠悠 ゆうゆう
làm yên; sự điềm tĩnh; thong thả
真田 さなだ
xếp nếp; kêu be be
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
村田真 むらたまこと
Murata Makoto
真田紐 さなだひも
kêu be be