Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
真田紐
さなだひも
kêu be be
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
紐付ける 紐付ける
Kết hợp lại
真田 さなだ
xếp nếp; kêu be be
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
村田真 むらたまこと
Murata Makoto
真田虫 さなだむし サナダムシ
sán dây, sán xơ mít
紐 ひも
dây
「CHÂN ĐIỀN NỮU」
Đăng nhập để xem giải thích