Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
横 よこ
bề ngang
田畑、田 たはた、た
横桁 よこけた
Trong xây dựng: Dầm ngang
横周 おうしゅう
bề rộng, bề ngang
右横 みぎよこ
phía bên phải
横言 おうげん
từ ngữ ích kỉ