Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
横穴 よこあな おうけつ
Hang, động
ボタンあな ボタン穴
khuyết áo.
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
石室 せきしつ いしむろ
túp lều bằng đá; thạch thất
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
竪穴式住居 たてあなしきじゅうきょ
sống trong hang
穴 けつ あな
hầm