横筋ジャッカル
よこすじジャッカル
☆ Danh từ
Chó rừng vằn hông

横筋ジャッカル được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 横筋ジャッカル
横筋 よこすじ
ngang, đường ngang
Chó rừng (Jackal)
横紋筋 おうもんきん
(giải phẫu) cơ vân
腹横筋 ふくおうきん
cơ ngang bụng
てっきんこんたりーと 鉄筋コンタリート
xi măng cốt sắt.
てっきんコンクリート 鉄筋コンクリート
bê tông cốt thép
背黒ジャッカル せぐろジャッカル
chó rừng lưng đen (là loài chó rừng kích thước nhỏ nhất và được xem là thành viên cổ xưa nhất của chi Chó)
金色ジャッカル きんいろジャッカル
chó rừng lông vàng