Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ジャッカル
Chó rừng (Jackal)
背黒鴎 せぐろかもめ セグロカモメ
mòng biển cá trích châu Âu
金色ジャッカル きんいろジャッカル
chó rừng lông vàng
横筋ジャッカル よこすじジャッカル
chó rừng vằn hông
背黒鰺刺 せぐろあじさし せくろあじとげ
nhạn biển phủ bồ hóng
背黒鶺鴒 せぐろせきれい セグロセキレイ
chim chích choè Nhật Bản
背黒海蛇 せぐろうみへび セグロウミヘビ
rắn biển đen
黒黒 くろぐろ
màu đen thẫm.