横綱を食う
よこづなをくう
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -u
Đánh bại một nhà vô địch lớn

Bảng chia động từ của 横綱を食う
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 横綱を食う/よこづなをくうう |
Quá khứ (た) | 横綱を食った |
Phủ định (未然) | 横綱を食わない |
Lịch sự (丁寧) | 横綱を食います |
te (て) | 横綱を食って |
Khả năng (可能) | 横綱を食える |
Thụ động (受身) | 横綱を食われる |
Sai khiến (使役) | 横綱を食わせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 横綱を食う |
Điều kiện (条件) | 横綱を食えば |
Mệnh lệnh (命令) | 横綱を食え |
Ý chí (意向) | 横綱を食おう |
Cấm chỉ(禁止) | 横綱を食うな |
横綱を食う được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 横綱を食う
横綱 よこづな
một loại đô vật kiểu mới, dây thừng quấn thành khố
大横綱 だいよこづな
nhà vô địch toàn mùa giải
新横綱 しんよこづな
đô vật mới được thăng chức vô địch lớn
しょくパン 食パン
bánh mỳ.
横綱稽古 よこづなけいこ
buổi tập mà nhà vô địch lớn có mặt
腕白横綱 わんぱくよこづな
nhà vô địch sumo trẻ em
横綱大関 よこづなおおぜき
nhà vô địch lớn điền vào thứ hạng của nhà vô địch để giữ số của họ ở vị trí thứ 2
横綱の器 よこづなのうつわ
đặc điểm tinh thần mong đợi của một nhà vô địch lớn