横行闊歩
おうこうかっぽ「HOÀNH HÀNH BỘ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Đi nghênh ngang

Bảng chia động từ của 横行闊歩
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 横行闊歩する/おうこうかっぽする |
Quá khứ (た) | 横行闊歩した |
Phủ định (未然) | 横行闊歩しない |
Lịch sự (丁寧) | 横行闊歩します |
te (て) | 横行闊歩して |
Khả năng (可能) | 横行闊歩できる |
Thụ động (受身) | 横行闊歩される |
Sai khiến (使役) | 横行闊歩させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 横行闊歩すられる |
Điều kiện (条件) | 横行闊歩すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 横行闊歩しろ |
Ý chí (意向) | 横行闊歩しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 横行闊歩するな |
横行闊歩 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 横行闊歩
闊歩 かっぽ
sải bước nhanh; đi nghênh ngang; đi khệnh khạng
横行 おうこう おうぎょう
làm lảo đảo, làm loạng choạng; làm choáng người
横歩き よこあるき
sự đi bộ theo chiều ngang
歩行 ほこう
bước.
横断歩道 おうだんほどう
đường cho người đi bộ sang đường; đường đi bộ
歩行車 ほこうしゃ
xe tập đi
歩行虫 おさむし
bọ xít
歩行器 ほこうき
khung tập đi (dùng để đỡ người không thể tự mình đi được như người già, người tàn tật, em bé...)