横行
おうこう おうぎょう「HOÀNH HÀNH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Làm lảo đảo, làm loạng choạng; làm choáng người
Bảng chia động từ của 横行
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 横行する/おうこうする |
Quá khứ (た) | 横行した |
Phủ định (未然) | 横行しない |
Lịch sự (丁寧) | 横行します |
te (て) | 横行して |
Khả năng (可能) | 横行できる |
Thụ động (受身) | 横行される |
Sai khiến (使役) | 横行させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 横行すられる |
Điều kiện (条件) | 横行すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 横行しろ |
Ý chí (意向) | 横行しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 横行するな |
横行 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 横行
横行結腸 おうこうけっちょう
đại tràng ngang
横行跋扈 おうこうばっこ
being rampant, (evildoers) roaming at will
横行闊歩 おうこうかっぽ
đi nghênh ngang
専断横行 せんだんおうこう
prevalence of arbitrariness, rife with arbitrary decisions (acting on one's own authority)
横行結腸人工肛門造設術 おうこうけっちょうじんこうこうもんぞうせつじゅつ
transverse colostomy
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.