Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
横座標軸 よこざひょうじく
trục hoành
横座標軸(x-akso) よこざひょうじく(x-akso)
axis of abscissae
軸 じく
cán bút
横 よこ
bề ngang
虚軸 きょじく
trục ảo
軸椎 じくつい
đốt sống cổ thứ hai
一軸 いちじく
uniaxial
軸足 じくあし
chân trục quay