Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
横座標軸
よこざひょうじく
trục hoành
横座標軸(x-akso) よこざひょうじく(x-akso)
axis of abscissae
座標軸 ざひょうじく
Trục tọa độ
横座標 おうざひょう よこざひょう
hoành độ
横軸 よこじく
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
座標 ざひょう
tọa độ.
でじたるもにたいんたふぇーすひょうじゅん デジタルモニタインタフェース標準
Các tiêu chuẩn giao diện kỹ thuật số cho màn hình.
横座り よこずわり
ngồi bệt với hai chân xếp sang một bên
「HOÀNH TỌA TIÊU TRỤC」
Đăng nhập để xem giải thích