銭 ぜに せん
một phần trăm của một yên; một hào.
吉 きち きつ
may mắn, chúc may mắn, sự tốt lành
懐銭 ふところぜに
bỏ vào túi tiền
絵銭 えぜに えせん
bùa số Nhật Bản
銭湯 せんとう
nhà tắm công cộng.
泡銭 あぶくぜに
Tiền dễ vay.+ Tình trạng chung của việc vay tiền dễ dàng và rẻ trong hệ thống tài chính.