銭
ぜに せん「TIỀN」
☆ Danh từ
Một phần trăm của một yên; một hào.

銭 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 銭
一銭を笑う者は一銭に泣く いっせんをわらうものはいっせんになく
khinh một đồng xu thì sẽ khóc vì một đồng xu
銭袋 ぜにぶくろ
túi tiền
懐銭 ふところぜに
bỏ vào túi tiền
絵銭 えぜに えせん
bùa số Nhật Bản
銭湯 せんとう
nhà tắm công cộng.
泡銭 あぶくぜに
Tiền dễ vay.+ Tình trạng chung của việc vay tiền dễ dàng và rẻ trong hệ thống tài chính.
端銭 はせん
tiền lẻ
悪銭 あくせん
đồng tiền không chính đáng; của phi nghĩa; đồng tiền bẩn thỉu; đồng tiền dơ bẩn; tiền giời ơi đất hỡi