Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
林木 りんぼく りん ぼく
cái cây rừng
林業 りんぎょう
lâm nghiệp.
樵 きこり
người đẵn gỗ; tiều phu, thợ khắc gỗ
雑木林 ぞうきばやし ぞうぼくりん
khu rừng nhỏ.
インドゴムのき インドゴムの木
cây cao su của Ấn độ
リンゴのき リンゴの木
táo.
アラビアコーヒーのき アラビアコーヒーの木
cây cà phê
うえきバラ 植木バラ
chậu hoa.