林業
りんぎょう「LÂM NGHIỆP」
Lâm nghiệp
☆ Danh từ
Lâm nghiệp.

林業 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 林業
林業試験場 りんぎょうしけんじょう
nhà ga lâm nghiệp thí nghiệm
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
植林事業 しょくりんじぎょう
chương trình gieo trồng cây
農林漁業 のうりんぎょぎょう
Ngành nông lâm ngư nghiệp.
ぜいかんぎょうむ・しゅつにゅうこくかんりぎょうむ・けんえきぎょうむ 税関業務・出入国管理業務・検疫業務
Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch.
パートタイムじゅうぎょういん パートタイム従業員
người làm thêm.
インターネットせつぞくぎょうしゃ インターネット接続業者
các nhà cung cấp dịch vụ Internet