Các từ liên quan tới 樹林寺 (香取市)
樹林 じゅりん
rừng, rừng săn bắn, trồng cây ở; biến thành rừng; trồng cây gây rừng
紅樹林 こうじゅりん
rừng ngập mặn
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
少林寺流 しょうりんじりゅう
hệ phái shorin ryu
常緑樹林 じょうりょくじゅりん
rừng thường xanh.
雨緑樹林 うりょくじゅりん あめりょくじゅりん
rừng già nhiệt đới; rừng lá rộng cận nhiệt đới
広葉樹林 こうようじゅりん
rừng lá rộng
照葉樹林 しょうようじゅりん
rừng xanh tươi mãi (bóng loáng - rậm lá)