樹脂製プラグアンカー
じゅしせいプラグアンカー
☆ Danh từ
Bu lông nở bằng tắc kê nhựa
樹脂製プラグアンカー được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 樹脂製プラグアンカー
アクリルじゅし アクリル樹脂
chất axit acrilic tổng hợp nhân tạo; nhựa acrilic
イオンこうかんじゅし イオン交換樹脂
nhựa tổng hợp gốc trao đổi ion
樹脂製 じゅしせい
chế phẩm nhựa
樹脂製(プラスチック) じゅしせい(プラスチック) じゅしせい じゅしせい(プラスチック) じゅしせい
chất liệu nhựa (nhựa)
樹脂製フィルターホルダー じゅしせいフィルターホルダー
khung giữ bộ lọc bằng nhựa
樹脂製シングルタイプ じゅしせいシングルタイプ
loại đơn nhựa
樹脂製ワゴン じゅしせいワゴン
xe đẩy bằng nhựa
樹脂製ダブルタイプ じゅしせいダブルタイプ
loại đôi bằng nhựa