樹蜂
きばち「THỤ PHONG」
☆ Danh từ
Wood wasp

樹蜂 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 樹蜂
アクリルじゅし アクリル樹脂
chất axit acrilic tổng hợp nhân tạo; nhựa acrilic
イオンこうかんじゅし イオン交換樹脂
nhựa tổng hợp gốc trao đổi ion
蜂 はち
con ong
蟻蜂 ありばち ありはち
con kiến nhung
姫蜂 ひめばち ヒメバチ
ichneumon wasp (Ichneumonidae spp.), ichneumon fly
義蜂 ぎばち ギバチ
cut-tailed bullhead (species of catfish, Pseudobagrus aurantiacus)
雄蜂 おばち
ong đực.
蜂熊 はちくま ハチクマ
Pernis apivorus (loài chim trong họ Accipitridae)