樺太
からふと「HOA THÁI」
☆ Danh từ
Đảo Sakhalin
樺太 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 樺太
樺太鷲 からふとわし カラフトワシ
đại bàng đen
樺太梟 からふとふくろう カラフトフクロウ
Hù xám lớn (một loài chim lớn trong Họ Cú mèo, phân bố rộng rãi ở phía Bắc của bán cầu Bắc)
樺太鱒 からふとます カラフトマス
cá hồi hồng (loài cá biển thuộc họ cá hồi)
樺太犬 からふとけん からふといぬ
chó Sakhalin Husky
樺太雷鳥 からふとらいちょう カラフトライチョウ
Lagopus lagopus (một loài chim trong họ Phasianidae)
樺太柳葉魚 からふとししゃも からふとシシャモ
cá trứng
樺太千島交換条約 からふとちしまこうかんじょうやく からふと・ちしまこうかんじょうやく
hiệp ước Sankt-Peterburg (1875, một hiệp ước giữa Đế quốc Nga và Đế quốc Nhật Bản)
樺 かば かんば かにわ カバ
(thực vật) cây hương bồ