樺太鱒
からふとます カラフトマス「HOA THÁI TỖN」
☆ Danh từ
Cá hồi hồng (loài cá biển thuộc họ cá hồi)

樺太鱒 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 樺太鱒
樺太 からふと
đảo Sakhalin
樺太鷲 からふとわし カラフトワシ
đại bàng đen
樺太梟 からふとふくろう カラフトフクロウ
Hù xám lớn (một loài chim lớn trong Họ Cú mèo, phân bố rộng rãi ở phía Bắc của bán cầu Bắc)
樺太犬 からふとけん からふといぬ
chó Sakhalin Husky
樺太雷鳥 からふとらいちょう カラフトライチョウ
Lagopus lagopus (một loài chim trong họ Phasianidae)
樺太柳葉魚 からふとししゃも からふとシシャモ
cá trứng
鱒 ます マス
cá hồi.
樺 かば かんば かにわ カバ
(thực vật) cây hương bồ