Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 樺沢紫苑
紫苑 しおん
Thạch thảo (Tử uyển)
紫苑色 しおんいろ
màu tím nhạt (như hoa của họ Asteraceae Zion)
沢紫陽花 さわあじさい サワアジサイ
tea-of-heaven (Hydrangea macrophylla subsp. serrata), mountain hydrangea
樺 かば かんば かにわ カバ
(thực vật) cây hương bồ
樺太 からふと
đảo Sakhalin
岳樺 だけかんば ダケカンバ
Betula ermanii (một loài thực vật có hoa trong họ Betulaceae)
白樺 しらかば しらかんば シラカバ シラカンバ
cây phong trắng
樺色 かばいろ
màu nâu đỏ