Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
樺 かば かんば かにわ カバ
(thực vật) cây hương bồ
樺太 からふと
đảo Sakhalin
岳樺 だけかんば ダケカンバ
Betula ermanii (một loài thực vật có hoa trong họ Betulaceae)
白樺 しらかば しらかんば シラカバ シラカンバ
cây phong trắng
樺色 かばいろ
màu nâu đỏ
樺桜 かばざくら かにわざくら
ornamental variety of double weeping rosebud cherry
穂 ほ
bông (loại lúa, hoa quả)
白樺油 しらかばゆ
dầu cây bạch dương