Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
橈骨骨折 とうこつこっせつ
gãy xương quay
橈骨神経 とうこつしんけい
dây thần kinh quay
橈骨動脈 とうこつどうみゃく
động mạch hướng tâm, động mạch quay ( tay)
橈骨神経障害 とうこつしんけいしょうがい
rối loạn thần kinh hướng tâm
橈 かい
Mái chèo.
骨盤骨 こつばんこつ
xương chậu
骨 ほね こつ コツ
cốt
橈側手根屈筋 とうそくしゅこんくっきん
Cơ gấp