橈骨神経障害
とうこつしんけいしょうがい
Rối loạn thần kinh hướng tâm
Ối loạn thần kinh hướng quay
橈骨神経障害 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 橈骨神経障害
橈骨神経 とうこつしんけい
dây thần kinh quay
脛骨神経障害 けいこつしんけいしょうがい
bệnh dây thần kinh chày
腓骨神経障害 ひこつしんけいしょうがい
tổn thương thần kinh mác
尺骨神経障害 しゃっこつしんけいしょうがい
rối loạn dây thần kinh ulnar
坐骨神経障害 ざこつしんけーしょーがい
bệnh thần kinh tọa
神経障害 しんけいしょうがい
sự mất trật tự thần kinh học
橈骨 とうこつ
(giải phẫu) xương quay
大腿神経障害 だいたいしんけーしょーがい
rối loạn thần kinh đùi