Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
チアミン三リン酸エステル チアミン三リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine triphosphate
健 けん
sức khỏe
橋 きょう はし
cầu
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
健側 けんそく
Phần cơ thể không bị liệt (Đối với bệnh nhân tai biến)
健実 けんみ
rắn chắc