Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 橋川文三
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
三川 さんせん
mẫu nến
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
三文 さんもん
rẻ tiền, vô giá trị, kém chất lượng
三文文士 さんもんぶんし
(từ mang ý khinh miệt) nhà văn chỉ viết toàn những tiểu thuyết rẻ tiền hay tiểu thuyết không bán được
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus