Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 橋本全一
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
一本橋 いっぽんばし
một cây cầu gỗ; một cây cầu độc mộc
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
しゃだんほうじんぜんにっぽんしーえむほうそうれんめい 社団法人全日本シーエム放送連盟
Liên đoàn Thương mại Phát thanh & Truyền hình Nhật Bản.
橋本病 はしもとびょう
Hashimoto's disease, Hashimoto's thyroiditis
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
ミル本体 ミル本体
thân máy xay