Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 橋本祥平
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
一本橋 いっぽんばし
một cây cầu gỗ; một cây cầu độc mộc
橋本病 はしもとびょう
Viêm tuyến giáp Hashimoto; viêm tuyến giáp mạn tính
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
日本平 にほんだいら
Đồng bằng Nhật Bản
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.