Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 橋本純
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
一本橋 いっぽんばし
một cây cầu gỗ; một cây cầu độc mộc
橋本病 はしもとびょう
Viêm tuyến giáp Hashimoto; viêm tuyến giáp mạn tính
純日本人 じゅんにほんじん
người Nhật gốc
純日本風 じゅんにほんふう
phong cách Nhật bản thuần tuý.
純日本式 じゅんにほんしき じゅんにっぽんしき
kiểu thuần túy tiếng nhật
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.