Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 橋本絵莉子
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
絵本 えほん
sách tranh; truyện tranh
ポップアップ絵本 ポップアップえほん
pop-up book
一本橋 いっぽんばし
một cây cầu gỗ; một cây cầu độc mộc
橋本病 はしもとびょう
Hashimoto's disease, Hashimoto's thyroiditis
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
茉莉 まつり マツリ まり
cây hoa nhài jessamine, màu vàng nhạt
絵入根本 えいりねほん
kinh sách cổ có kèm theo tranh minh họa