Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 橋本警察署
警察署 けいさつしょ
sở cảnh sát; phòng cảnh sát; văn phòng cảnh sát; trạm cảnh sát
警察署長 けいさつしょちょう
trưởng đồn cảnh sát
警察 けいさつ
cánh sát
県警察本部 けんけいさつほんぶ
trụ sở cảnh sát tỉnh
本署 ほんしょ
giữ trật tự bộ chỉ huy; văn phòng chính; văn phòng này
警備警察 けいびけいさつ
cảnh sát an ninh
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
警察医 けいさつい
bác sĩ quân y