橋歴板
きょうれきばん「KIỀU LỊCH BẢN」
Bảng lịch sử cầu
橋歴板はいつも橋の地覆の外側に吊るす
Bảng lịch sử cầu thì thường được treo ở phía bên ngoài sườn cầu

橋歴板 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 橋歴板
板橋 いたばし
cầu gỗ
橋板 はしいた
ván cầu
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
ベニヤいた ベニヤ板
gỗ dán.
アイボリーいたがみ アイボリー板紙
giấy màu ngà.
歴歴 れきれき
notables; những hội đồng giáo xứ; những gia đình,họ lừng danh
御歴歴 おれきれき ごれきれき
những hội đồng giáo xứ; vips
お歴歴 おれきれき
người quan trọng; người chức sắc; yếu nhân; nhân vật có máu mặt.