お歴歴
おれきれき「LỊCH LỊCH 」
☆ Danh từ
Người quan trọng; người chức sắc; yếu nhân; nhân vật có máu mặt.

お歴歴 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới お歴歴
歴歴 れきれき
notables; những hội đồng giáo xứ; những gia đình,họ lừng danh
御歴歴 おれきれき ごれきれき
những hội đồng giáo xứ; vips
歴 れき
lịch sử, kinh nghiệm
歴歴たる れきれきたる
sạch
歴仕 れきし へつかまつ
(những ngài liên tiếp) sử dụng những cùng vật giữ đó
歴伝 れきでん
Việc truyền lại từ đời này sang đời khác; từ thế hệ này sang thế hệ khác
薬歴 やくれき
bản ghi lại các nội dung về cách pha chế và hướng dẫn dùng thuốc do dược sĩ đưa ra liên quan đến lịch sử sử dụng thuốc
歴々 れきれき
notables; những hội đồng giáo xứ; những gia đình,họ lừng danh